Có 2 kết quả:

爆发 bộc phát爆發 bộc phát

1/2

bộc phát

giản thể

Từ điển phổ thông

bùng nổ, bùng cháy

bộc phát

phồn thể

Từ điển phổ thông

bùng nổ, bùng cháy